Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hữu nghị
[hữu nghị]
|
friendly
To establish friendly relations
Blind footballers are preparing for friendly games in Japan
A treaty of friendship